다른 데이터셋을 찾고 계십니까? 연락처
베트남의 통신 서비스 제공자 전화번호 리스트
SmartScrapers는 베트남에 온라인 존재감을 가진 2346 통신 서비스 제공자를 추적합니다. 우리는 베트남에 있는 1810 통신 서비스 제공자의 전화번호 목록을 작성했습니다. 보도에 따르면 대부분의 통신 서비스 제공자는 제품 및 서비스를 판매하려는 콜드 콜을 받습니다. 베트남의 통신 서비스 제공자를 대상으로 한 콜드 콜은 가장 효과적인 마케팅 채널 중 하나이며 두 번째로 높은 ROI를 제공합니다.
통신 서비스 제공자를 대상으로 한 콜드 콜 캠페인은 2.13%의 전환율을 보입니다. 신규 통신 서비스 제공자에게 콜드 콜을 하면 5.78%의 전환율을 기록합니다. 신규 통신 서비스 제공자에게 개인화된 콜드 콜을 하는 것은 가장 높은 전환율을 제공하며, 신규 통신 서비스 제공자는 시장에서 비즈니스를 성장시키기 위해 많은 제품과 서비스를 찾고 있습니다.
- 2346
통신 서비스 제공자의 수
- 1810
전화번호
$299 $598(Holiday Discount: 50% OFF)
베트남의 통신 서비스 제공자 목록을 다운로드하십시오.
세계 최고의 비즈니스 리드 제공업체와 함께 새로운 고객을 찾고 더 많은 거래를 성사시키세요. 통신 서비스 제공자 이메일 및 전화번호 리스트를 다운로드하여 영업 팀에서 사용할 수 있습니다. 제공하는 필드와 데이터를 확인할 수 있는 50개의 무작위 샘플이 있습니다.
| 이름 | 주소 | 전화 | Facebook 프로필 | Instagram 핸들 | TikTok | YouTube | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công Ty TNHH Viễn Thông FPT Miền Bắc | Address | 전화 | |||||
| Fpt Play Box - Android TV Box Chính Hãng Hà Nội | Address | 전화 | |||||
| Cửa Hàng VNPT Vinaphone - P. Đông Thọ | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Bùi Ngọc Thảo 116 Bến Thóc, Trần Hưng Đạo, Nam Định, Nam Định | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Phạm Thị Hạnh Đội 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT VNP Kim Ngọc Nghi Long | Address | 전화 | |||||
| FPT TELECOM SÓC TRĂNG | Address | 전화 | |||||
| Công Ty Cổ Phần Viễn Thông FPT | Address | 전화 | |||||
| Công Ty Cổ Phần Viễn Thông FPT | Address | 전화 | |||||
| Công Ty Cổ Phần Viễn Thông FPT | Address | 전화 | |||||
| Công Ty Cổ Phần Viễn Thông FPT | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Hoàng Nhung | Address | 전화 | |||||
| Điểm CCDVVT Lưu động - Đặng Hải Nam - Vinaphone Mỹ Lộc | Address | 전화 | |||||
| VNPT vinaphone Bảo Lộc | 전화 | ||||||
| Cửa hàng VNPT VinaPhone Nguyễn Đức Tuấn Tổ 83 khu 5 Phường Bạch Đằng | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone - Nguyễn Đình Thông - Thạnh Tân | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Hồng Quang Phú | Address | 전화 | |||||
| cửa hàng vinaphone | Address | 전화 | |||||
| Điểm CCDVVT lưu động - Trần Thị Vân - An Dương | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT VinaPhone Trần Quang Khải Tổ 1A Khu 9 Phường Hồng Hải | Address | 전화 | |||||
| Vnpt Vinaphone - Trần Ngọc Thành | Address | 전화 | |||||
| Điểm CCDVVT Lưu động VNPT + Đỗ Công Lộc | Address | 전화 | |||||
| Cửa Hàng VNPT Vinaphone | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Mỹ Duyên | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT VinaPhone Vũ Tiến Hưng Tổ 8 Khu 7 | Address | 전화 | |||||
| Điểm Cung Cấp Dịch Vụ Viễn Thông - Phan Tươi | Address | 전화 | |||||
| Điểm CCDVVT lưu động - Trần Hồng Quân | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone - Chung cư Vàng | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng Vinaphone Nguyễn Vĩnh Bảy | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone - Phan Thanh Sơn | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT VinaPhone Hồ Thị Đằng | Address | 전화 | |||||
| Cửa Hàng Vinaphone Nguyễn Văn Phúc | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT VinaPhone Nguyễn Sơn Tùng - Bình Minh, Cẩm Bình | Address | 전화 | |||||
| Cửa hàng VNPT Vinaphone Hoa Hồng Trần Phú | Address | 전화 | |||||
| Công Ty Cp Viễn Thông Fpt - Cn Bạc Liêu | Address | 전화 | |||||
| Lắp Mạng FPT Long An | Address | 전화 | |||||
| GM Telecom - Đơn Vị Cung Cấp Số Điện Thoại & Giải Pháp Tổng Đài | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Quảng Trạch - 144 Hùng Vương | Address | 전화 | |||||
| Su FPT Telecom | Address | 전화 | |||||
| Công Ty TNHH Viễn Thông FPT Miền Bắc | Address | 전화 | |||||
| VNPT VinaPhone Nàng Hai | Address | 전화 | |||||
| Vinaphone Nghia Hung | Address | 전화 | |||||
| Công Ty TNHH Viễn Thông FPT Miền Bắc | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Rạch Giá - 259 Nguyễn Bỉnh Khiêm | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Lagi - 185 Thống Nhất | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Hòa Bình - 665 Cù Chính Lan | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Gò Vấp - 1015 Phan Văn Trị | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Quận 12 - 156 Lê Văn Khương | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Cà Mau - 55 Trần Hưng Đạo | Address | 전화 | |||||
| FPT Telecom Tân Bình - 340E-340F Hoàng Văn Thụ | Address | 전화 |
베트남의 통신 서비스 제공자에 대한 영업 적격 전화번호 리스트 다운로드
이 데이터를 CSV/Excel 파일 형식으로 다운로드합니다.
베트남의 통신 서비스 제공자 소셜 미디어 계정 목록
339
Facebook 프로필
69
Instagram 핸들
25
LinkedIn 프로필
29
X 핸들
67
TikTok 프로필
1
WhatsApp Numbers
212
YouTube 채널
웹사이트 유무에 따른 베트남의 통신 서비스 제공자 데이터
October 15, 2025 기준 베트남에 있는 웹사이트 정보를 포함한 및 포함하지 않은 통신 서비스 제공자 목록을 다운로드하십시오.
797
베트남에 있는 통신 서비스 제공자의 웹사이트 보유 수
1549
웹사이트가 없는 베트남의 통신 서비스 제공자 수
베트남에는 2346개의 통신 서비스 제공자가 있습니다.
베트남의 통신 서비스 제공자의 전화번호 리스트은 구매하거나 샘플 데이터를 다운로드하여 얻을 수 있습니다.
전화번호 리스트을 CSV/Excel 파일 형식으로 다운로드할 수 있습니다.
베트남의 통신 서비스 제공자의 전화번호 리스트은 $299입니다.


