他のデータセットをお探しですか? お問い合わせ
ベトナムの食品製品供給業者の電話番号リスト
SmartScrapersは、ベトナムにオンラインプレゼンスを持つ1050の食品製品供給業者を追跡しています。ベトナムにある972の食品製品供給業者の電話番号リストを作成しました。報告によれば、ほとんどの食品製品供給業者は製品やサービスを販売しようとするコールドコールを受け取っています。ベトナムの食品製品供給業者へのコールドコールは、最も効果的なマーケティングチャネルの一つであり、2番目に高いROIを提供します。
食品製品供給業者をターゲットにしたコールドコールキャンペーンは、2.13%のコンバージョン率を誇ります。新しい食品製品供給業者へのコールドコールは、5.78%のコンバージョン率を記録しました。新しい食品製品供給業者にパーソナライズされたコールドコールを行うことで、最高のコンバージョン率が得られます。新しい食品製品供給業者は、市場での業務を成長させるために多くの製品やサービスを探しているからです。
- 1050
食品製品供給業者の件数
- 972
電話番号
$299 $598(Holiday Discount: 50% OFF)
ベトナムの食品製品供給業者のリストをダウンロードしてください。
世界で最も優れたビジネスリードプロバイダーで新しいクライアントを見つけ、より多くの取引を成立させましょう。食品製品供給業者のメールおよび電話番号リストをダウンロードして、営業チームに役立てることができます。ここに、私たちが提供するフィールドとデータを確認できる50件のランダムサンプルがあります。
| 名前 | 住所 | 電話 | Facebookプロファイル | Instagramハンドル | TikTok | YouTube | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thực Phẩm Chay Nấm Tươi Cười - Công Ty EMMAY | Address | 電話 | |||||||
| Thực đơn giảm cân 7 ngày | Address | 電話 | |||||||
| VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ĐỒNG TIẾN HÀ NỘI | Address | 電話 | |||||||
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Thực Phẩm Gia Phát | 電話 | ||||||||
| LAA NHẤT ANH | 電話 | ||||||||
| Thực phẩm 4 Mùa | Address | 電話 | |||||||
| GAM Vietnam | Address | 電話 | |||||||
| thực phẩm An Lạc VL | Address | 電話 | |||||||
| Nguyen Tam Business Office | Address | 電話 | |||||||
| Công ty TNHH GIAFOOD Việt Nam | Address | 電話 | |||||||
| Công ty Gia Vị Ông Chà Và | Address | 電話 | |||||||
| Showroom CTCP Yến Sào Nha Trang chi nhánh Đà Nẵng | Address | 電話 | |||||||
| TC FOODS | Address | 電話 | |||||||
| Ecolife Vietnam | Address | 電話 | |||||||
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Phúc Đạt | Address | 電話 | |||||||
| Hà Thị Foods | Address | 電話 | |||||||
| Phong Vân Import Export Co Ltd | Address | 電話 | |||||||
| Muối Tôm Tây Ninh Tinh Nguyên | Address | 電話 | |||||||
| Nấm linh chi | Address | 電話 | |||||||
| Chi nhánh 1 Công ty TNHH New Fresh Foods | Address | 電話 | |||||||
| CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THỰC PHẨM INDOGUNA VINA | Address | 電話 | |||||||
| [Chi nhánh Đà Nẵng] CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THỰC PHẨM INDOGUNA VINA | Address | 電話 | |||||||
| CTY TNHH TM DV XNK SỐNG HỮU CƠ - CN ĐÀ NẴNG | Address | 電話 | |||||||
| BONZON Mart - Cửa Hàng Thực Phẩm Đông Lạnh - Chi nhánh Bà Hạt | Address | 電話 | |||||||
| THU HIEN IMPORT - EXPORT AND INVESTMENT COMPANY LIMETED | Address | 電話 | |||||||
| FRITZ-FOOD JSC | Address | 電話 | |||||||
| GOODFOOD (CTY TNHH THỰC PHẨM TỐT LÀNH) | Address | 電話 | |||||||
| CN Công ty TNHH La Vie | Address | 電話 | |||||||
| Active Manuka Vietnam | Address | 電話 | |||||||
| Thực phẩm Green House Việt Nam | Address | 電話 | |||||||
| CÔNG TY CỔ PHẦN DELI YOURS- CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG | Address | 電話 | |||||||
| Công Ty Cổ Phần Deli Yours | Address | 電話 | |||||||
| CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU OH SOFRESH | Address | 電話 | |||||||
| Minh Nguyễn Food | Address | 電話 | |||||||
| YEVA | Address | 電話 | |||||||
| Lạp xưởng Nhung Đào | Address | 電話 | |||||||
| Showroom CTCP Yến Sào Nha Trang chi nhánh Đà Lạt | Address | 電話 | |||||||
| Ăn vặt Mew Mew | Address | 電話 | |||||||
| TOAN FARM Co., Ltd - Chi Nhánh: 28 Lương Ngọc Quyến | Address | 電話 | |||||||
| CÔNG TY TNHH INGREDA | Address | 電話 | |||||||
| Thực phẩm tươi sống Hà Hiền 8 | Address | 電話 | |||||||
| CP Shop - Tuấn Phương Food | Address | 電話 | |||||||
| TUBAHI - Thực phẩm chay | Address | 電話 | |||||||
| Lavinuts Store | Address | 電話 | |||||||
| Công ty CP Zin Food Việt Nam - Chi nhánh Long Biên | Address | 電話 | |||||||
| Home Dining | Address | 電話 | |||||||
| Tan Hue Vien Food Processing Co.,Ltd | Address | 電話 | |||||||
| Quà Tết Doanh Nghiệp 2020 | Tai Thong Singapore Signature | Address | 電話 | |||||||
| Patê Gan Ngỗng | Address | 電話 | |||||||
| Công ty cổ phần thực phẩm Viet Avis | Address | 電話 |
ベトナムの食品製品供給業者における営業適格電話番号リストをダウンロード
このデータをCSV/Excelファイル形式でダウンロード。
ベトナムの食品製品供給業者のソーシャルメディアアカウント付きリスト
280
Facebookプロファイル
41
Instagramハンドル
41
LinkedInプロファイル
35
Xハンドル
24
TikTokプロファイル
4
WhatsApp Numbers
112
YouTubeチャンネル
ウェブサイト有無別のベトナムの食品製品供給業者データ
October 15, 2025時点のベトナムの食品製品供給業者のリストを、ウェブサイト情報の有無にかかわらずダウンロードしてください。
509
ベトナム にある 食品製品供給業者 のウェブサイトを持っている数
541
ウェブサイトがないベトナムの食品製品供給業者の数
ベトナムには1050の食品製品供給業者があります。
ベトナムの食品製品供給業者の電話番号リストは、購入するかサンプルデータをダウンロードすることで取得できます。
電話番号リストをCSV/Excelファイル形式でダウンロードできます。
ベトナムの食品製品供給業者の電話番号リストは$299です。


